Việt
Xéc măng kín khí
vòng đệm kín khí
Anh
compression ring
Đức
Verdichtungsring
Kolbendichtring
Pháp
segment de compression
Kolbendichtring,Verdichtungsring /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kolbendichtring; Verdichtungsring
[EN] compression ring
[FR] segment de compression
Verdichtungsring /m/ÔTÔ/
[VI] vòng đệm kín khí (động cơ, bình)
[VI] Xéc măng kín khí