Việt
hợp của các tập hợp
Anh
union of sets
union
Đức
Vereinigungsmenge
Vereinigung
Pháp
ensemble unité
Vereinigung,Vereinigungsmenge /IT-TECH/
[DE] Vereinigung; Vereinigungsmenge
[EN] union
[FR] union
Vereinigungsmenge /f/TOÁN/
[EN] union of sets
[VI] hợp của các tập hợp