Việt
sự đóng băng
sự tích tụ băng
sự gây tê.
sự dóng băng
sự gây tê
Anh
icing
ice accretion
ice ingestion
frost formation
Đức
Vereisung
Reifbildung
Pháp
ingestion de glace
givrage
Vereisung /die; -, -en/
sự dóng băng;
(Med ) sự gây tê;
Vereisung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Vereisung
[EN] ice ingestion
[FR] ingestion de glace
Reifbildung,Vereisung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Reifbildung; Vereisung
[EN] frost formation
[FR] givrage
Vereisung /f =, -en/
1. sự đóng băng; 2. (y) sự gây tê.
Vereisung /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] icing
[VI] sự đóng băng
Vereisung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] ice accretion
[VI] sự tích tụ băng