Việt
Sự hoá lỏng
sự ngưng tụ
Anh
liquefaction
liquefying
condensation
Đức
Verflüssigung
Verfluessigung
Pháp
liquéfaction
Verflüssigung /f/XD,KT_LẠNH/
[EN] condensation
[VI] sự ngưng tụ
Verflüssigung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] liquefaction
[VI] sự hoá lỏng
Verflüssigung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verflüssigung
[EN] liquefaction; liquefying
[FR] liquéfaction
Verfluessigung,Verflüssigung /ENERGY-OIL/
[DE] Verfluessigung; Verflüssigung
Liquefaction
[VI] Sự hoá lỏng
[EN] Changing a solid into a liquid.
[VI] Sự biến đổi một chất rắn thành một chất lỏng.