Việt
lãng phí
hoang phí
xa xỉ.
thói lâng phí
thói hoang phí
sự phí phạm
Đức
Vergeudung
Vergeudung /die; -, -en/
thói lâng phí; thói hoang phí; sự phí phạm;
Vergeudung /f =, -en/
tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ.