Việt
kẻ áp bủc
kẻ cưỡng búc
tên hiếp dâm
tên cưỡng dâm.
Đức
Vergewaltiger
Vergewaltiger /m -s, =/
1. kẻ áp bủc, kẻ cưỡng búc; 2. tên hiếp dâm, tên cưỡng dâm.