Việt
tiêu chuẩn mẫu
tiêu chuẩn để so sánh
Anh
comparison standard
reference standard
Đức
Vergleichsnormal
Pháp
étalon de comparaison
Vergleichsnormal /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] reference standard
[VI] tiêu chuẩn mẫu, tiêu chuẩn để so sánh
Vergleichsnormal /TECH/
[DE] Vergleichsnormal
[EN] comparison standard
[FR] étalon de comparaison