TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhalten bei unfällen

Ứng xử khi có tai nạn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ứng xử trong trường hợp xảy ra tai nạn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

verhalten bei unfällen

behavior in case of accidents

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Event of an accident

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

first aid

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

verhalten bei unfällen

Verhalten bei Unfällen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verhalten bei Unfällen

[EN] Event of an accident, first aid

[VI] Ứng xử trong trường hợp xảy ra tai nạn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verhalten bei Unfällen

[VI] Ứng xử khi có tai nạn

[EN] behavior in case of accidents