Việt
mẫu hành vi
khuôn mẫu phẩm hạnh
Anh
behavior pattern
behaviour pattern
Đức
Verhaltensmuster
Verhaltensmuster /n-s, =/
khuôn mẫu phẩm hạnh; -
Verhaltensmuster /nt/C_THÁI/
[EN] behavior pattern (Anh), behaviour pattern (Anh)
[VI] mẫu hành vi