Việt
sự hóa thành nhựa
sự lắng thành nhựa
bién thành nhựa.
Anh
gumming up
gummy deposit
Đức
Verharzung
Verharzung /f =, -en/
sự] bién thành nhựa.
Verharzung /f/CNSX/
[EN] gumming up, gummy deposit
[VI] sự hóa thành nhựa, sự lắng thành nhựa