Việt
thài hiệu
thòi gian có hiệu lực.
sự hết thời hiệu
sự hết hiệu lực
Đức
Verjährung
Verjährung /die; -, -en/
sự hết thời hiệu; sự hết hiệu lực;
Verjährung /í =, -en (luật)/
í =, -en thài hiệu, thòi gian có hiệu lực.