Việt
tình trạng giao thông
vị trí của tòa nhà
khu phô' tương ứng với điều kiện giao thông
Anh
traffic situation
Đức
Verkehrslage
Verkehrsläge
Verkehrsläge /f =, -n/
tình trạng giao thông; Verkehrs
Verkehrslage /die/
tình trạng giao thông;
vị trí của tòa nhà; khu phô' tương ứng với điều kiện giao thông;
Verkehrslage /f/V_TẢI/
[EN] traffic situation
[VI] tình trạng giao thông