Việt
sự tắc nghẽn giao thông
tắc nghẽn giao thông
Anh
traffic congestion
Đức
Verkehrsstockung
Verkehrsstockung /die/
sự tắc nghẽn giao thông;
Verkehrsstockung /f =, -en/
sự tắc nghẽn giao thông; Verkehrs
Verkehrsstockung /í =, -en/
í sự] tắc nghẽn giao thông; Verkehrs