Việt
loại hình vận chuyển
cơ sở giao thông công cộng
Anh
transport mode
traffic-carrying path
Đức
Verkehrsträger
Verkehrsweg
Pháp
voie de trafic
Verkehrsträger,Verkehrsweg /IT-TECH/
[DE] Verkehrsträger; Verkehrsweg
[EN] traffic-carrying path
[FR] voie de trafic
Verkehrsträger /der/
cơ sở giao thông công cộng (như đường sá V V );
[EN] transport mode
[VI] loại hình vận chuyển