Việt
lưu lượng được mang chuyển
giá trị lưu thông
giá trị thị trường
giá trị hiện hành
Anh
sales value
traffic carried
Đức
Verkehrswert
Pháp
valeur vénale
Verkehrswert /der (Wirtsch.)/
giá trị thị trường; giá trị hiện hành;
Verkehrswert /m -ịe)s, -e/
m -ịe)s, -e giá trị lưu thông; Verkehrs
Verkehrswert /m/V_THÔNG/
[EN] traffic carried
[VI] lưu lượng được mang chuyển
Verkehrswert /SCIENCE/
[DE] Verkehrswert
[EN] sales value
[FR] valeur vénale