Việt
sự cốc hoá
cốc hoá
cacbon hoá
cốc hóa
Anh
coke
to coke
coking
carbonize
Đức
verkoken
Pháp
cokéfier
verkoken /(sw. V.; hat)/
cốc hóa;
Verkoken /nt/THAN/
[EN] coking
[VI] sự cốc hoá
verkoken /vt/THAN/
[EN] carbonize, coke
[VI] cốc hoá, cacbon hoá
verkoken /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] carbonize
[VI] cacbon hoá
verkoken /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] verkoken
[EN] to coke
[FR] cokéfier