Việt
sự hoá bần
sự hoá sube
sự đóng nút chai
Anh
suberification
bore
corkage
Đức
Verkorkung
Verkorkung /f/HOÁ/
[EN] suberification
[VI] sự hoá bần, sự hoá sube
Verkorkung /f/SỨ_TT/
[EN] bore (Anh), corkage (Mỹ)
[VI] sự đóng nút chai