Việt
Tầng mạng
tầng mạng chuyển mạch
Anh
network layer
switched network layer
layer 3
Đức
Vermittlungsschicht
Netzwerkschicht
Paketebene
Pháp
couche 3
couche réseau
Netzwerkschicht,Paketebene,Vermittlungsschicht /IT-TECH,TECH/
[DE] Netzwerkschicht; Paketebene; Vermittlungsschicht
[EN] layer 3; network layer
[FR] couche 3; couche réseau
Vermittlungsschicht /f/M_TÍNH/
[EN] network layer
[VI] tầng mạng
Vermittlungsschicht /f/V_THÔNG/
[EN] switched network layer
[VI] tầng mạng chuyển mạch
[VI] Tầng mạng