TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verpackungsverordnung

Qui định về bao bì

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

qui&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

định&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

về bao bì

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

verpackungsverordnung

packing ordinance

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

regulation on packaging

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

verpackungsverordnung

Verpackungsverordnung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verpackungsverordnung

[EN] regulation on packaging

[VI] qui& #160; định& #160; về bao bì

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verpackungsverordnung

[VI] Qui định về bao bì

[EN] packing ordinance