Việt
phản bội
bội phản.
sự làm lộ bí mật
sự phản bội
Đức
Verräterei
Verräterei /die; -en/
sự làm lộ bí mật;
sự phản bội;
Verräterei /f =, -en/
sự] phản bội, bội phản.