Việt
tài khoản thanh toán
tài khoản cân đối nội bộ
tài khoản thanh toấn bù trừ
Đức
Verrechnungskonto
Verrechnungskonto /das (Wirtsch.)/
tài khoản cân đối nội bộ;
tài khoản thanh toấn bù trừ;
Verrechnungskonto /m -s, -s/
tài khoản thanh toán; Verrechnungs