Việt
sự hóa muôi
sự phủ đầy muôi
Anh
salinization
salinisation
Đức
Versalzung
Pháp
Versalzung /die; -, -en/
sự hóa muôi; sự phủ đầy muôi;
Versalzung /SCIENCE/
[DE] Versalzung
[EN] salinization
[FR] salinisation
Versalzung /ENVIR/
[EN] salinisation; salinisation