TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschworene

kẻ âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ mưu loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ mưu phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cống hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschworene

Verschworene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschworene /der u. die; -n, -n/

kẻ âm mưu; kẻ mưu loạn; kẻ mưu phản (Ver schwörer);

Verschworene /der u. die; -n, -n/

người cống hiến (cho việc gì);