Việt
bán đắu giá.
sự bán đấu giá
cuộc bán đấu giá
Đức
Versteigerung
Versteigerung /die; -en/
sự bán đấu giá;
cuộc bán đấu giá (Auktion);
Versteigerung /í =, -en/
sự] bán đắu giá.