TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstrickung

cơ hội trùng phùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho dính dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dính dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị lôi cuốn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verstrickung

Verstrickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstrickung /die; -, -en/

sự lôi kéo; sự làm cho dính dáng;

Verstrickung /die; -, -en/

sự dính dáng; sự liên lụy; sự bị lôi cuốn vào (chuyện gì);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstrickung /f =, -en/

cơ hội trùng phùng,