Việt
sự sắp xếp thí nghiệm
điều kiện thực hiện thí nghiệm
Anh
experimental design
experimental schedule
experimental setup/ experiment setup/ experimental arrangement
Đức
Versuchsanordnung
Versuchsaufbau
Pháp
procédé expérimental
programme d'essais
programme expérimental
Versuchsanordnung, Versuchsaufbau
Versuchsanordnung /die/
sự sắp xếp thí nghiệm; điều kiện thực hiện thí nghiệm;
Versuchsanordnung /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Versuchsanordnung
[EN] experimental design; experimental schedule
[FR] procédé expérimental; programme d' essais; programme expérimental