TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verteilernetz

mạng phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây chuyền phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng lưdi phân phôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng lưới của nhà máy phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng lưới phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verteilernetz

distribution network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distribution grid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subscriber loop plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution chain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verteilernetz

Verteilernetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verteilernetz

réseau de distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteilernetz /das/

(Energiewirtschaft) mạng lưới của nhà máy phân phối (điện, gas);

Verteilernetz /das/

(Wirtsch ) mạng lưới phân phối (hàng hóa);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verteilernetz /n -es, -e/

mạng lưdi phân phôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteilernetz /nt/XD/

[EN] distribution network

[VI] mạng phân phối

Verteilernetz /nt/B_BÌ/

[EN] distribution chain

[VI] dây chuyền phân phối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verteilernetz /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Verteilernetz

[EN] distribution grid; distribution network; distribution system

[FR] réseau de distribution

Verteilernetz /IT-TECH/

[DE] Verteilernetz

[EN] subscriber loop plant

[FR] réseau de distribution