TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertragsstrafe

hình phạt của hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bồi thường vi phạm hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trìíng phạt do vi phạm hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vertragsstrafe

penalty

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

vertragsstrafe

Vertragsstrafe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertragsstrafe /die/

tiền bồi thường vi phạm hợp đồng; sự trìíng phạt do vi phạm hợp đồng (Konventionalstrafe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertragsstrafe /f =, -n/

hình phạt của hợp đồng; -

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vertragsstrafe

penalty

Vertragsstrafe