Việt
sự sao lại
in ra nhiều bản.
sự in ra nhiều bản
sự sao chụp
bản sao
bản cóp-py
Anh
duplicating
duplication
Đức
Vervielfältigung
Vervielfältigung /die; -, -en/
sự in ra nhiều bản; sự sao chụp;
bản sao; bản cóp-py (Kopie);
Vervielfältigung /f =, -en/
sự] in ra nhiều bản.
Vervielfältigung /f/ÂM/
[EN] duplicating, duplication
[VI] sự sao lại (âm thanh)