Việt
sự pha nhiều nước
sự pha loãng bằng nựớc
sự làm giảm bớt đi
sự làm dịu đi
Đức
Verwasserung
Verwassrung
Verwasserung,Verwassrung /die; -en/
sự pha nhiều nước; sự pha loãng bằng nựớc;
sự làm giảm bớt đi; sự làm dịu đi;