Việt
độ xoáy
sự hình thành dòng chảy rối
Anh
vorticity
swirl effect
swirl
turbulization
Đức
Verwirbelung
Wirbeln
Wirbelstärke
Pháp
turbulisation
tourbillonnement
Verwirbelung,Wirbeln,Wirbelstärke /SCIENCE/
[DE] Verwirbelung; Wirbeln; Wirbelstärke
[EN] vorticity
[FR] tourbillonnement
[DE] Verwirbelung
[VI] sự hình thành dòng chảy rối
[EN] turbulization
[FR] turbulisation
Verwirbelung /f/V_LÝ/
[VI] độ xoáy