TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwirbelung

độ xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hình thành dòng chảy rối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

verwirbelung

vorticity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swirl effect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

swirl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

turbulization

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

verwirbelung

Verwirbelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirbeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirbelstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verwirbelung

turbulisation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tourbillonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwirbelung,Wirbeln,Wirbelstärke /SCIENCE/

[DE] Verwirbelung; Wirbeln; Wirbelstärke

[EN] vorticity

[FR] tourbillonnement

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Verwirbelung

[DE] Verwirbelung

[VI] sự hình thành dòng chảy rối

[EN] turbulization

[FR] turbulisation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verwirbelung

swirl effect

Verwirbelung

swirl

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwirbelung /f/V_LÝ/

[EN] vorticity

[VI] độ xoáy