Việt
Túi
tiểu bào
túi nhỏ <s>
túi màng / bọng <s>
Anh
Vesicles
vesicle
Đức
Vesikel
[EN] vesicle
[VI] tiểu bào, túi nhỏ < s>
[VI] túi màng / bọng < s>
[EN] Vesicles
[VI] Túi