TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
tiểu bào
tiểu bào
1
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
túi nhỏ <s>
1
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Anh
tiểu bào
vesicle
1
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Đức
tiểu bào
Vesikel
1
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Vesikel
[EN] vesicle
[VI] tiểu bào, túi nhỏ < s>