TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veterinarmedizin

ngành thú y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
veterinärmedizin

Thuốc thú y

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhiệt đới

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngành thú y.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

veterinärmedizin

veterinary medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tropical veterinary medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

veterinärmedizin

Veterinärmedizin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropen-

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
veterinarmedizin

Veterinarmedizin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

veterinärmedizin

Médecine vétérinaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Médecine vétérinaire tropicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veterinärmedizin /f =/

ngành thú y.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Veterinärmedizin

[DE] Veterinärmedizin

[EN] veterinary medicine

[FR] Médecine vétérinaire

[VI] Thuốc thú y

Veterinärmedizin,Tropen-

[DE] Veterinärmedizin, Tropen-

[EN] tropical veterinary medicine

[FR] Médecine vétérinaire tropicale

[VI] Thuốc thú y, nhiệt đới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veterinarmedizin /die (o. PL)/

ngành thú y (Tiermedizin);