TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vierer

thuyền bốn chèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc thuyền đua bôn tay chèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trúng bốn con sô' trong xổ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm bốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chơi bốn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vierer

phantom circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vierer

Vierer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phantomkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viererkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phantomleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viererleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vierer

circuit combiné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit fantôme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phantomkreis,Vierer,Viererkreis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phantomkreis; Vierer; Viererkreis

[EN] phantom circuit; quad

[FR] circuit combiné; circuit fantôme

Phantomleitung,Vierer,Viererkreis,Viererleitung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phantomleitung; Vierer; Viererkreis; Viererleitung

[EN] phantom circuit

[FR] circuit combiné; circuit fantôme

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vierer /der; -s, -/

(Rudern) chiếc thuyền đua bôn tay chèo;

Vierer /der; -s, -/

(ugs ) sự trúng bốn con sô' trong xổ sô' ;

Vierer /der; -s, -/

(landsch ) điểm bốn;

Vierer /der; -s, -/

(Golf) sự chơi bốn người (chia làm hai phe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vierer /m -s/

chiếc] thuyền bốn chèo.