TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vierradantrieb

sự truyền động bốn bánh xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truyền động bôn bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống truyền động bôn bánh chủ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vierradantrieb

four-wheel drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

four wheel drive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vierradantrieb

Vierradantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vierradantrieb /der (Kfz-T.)/

sự truyền động bôn bánh; hệ thống truyền động bôn bánh chủ động (Allradantrieb);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vierradantrieb

four wheel drive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vierradantrieb /m/ÔTÔ/

[EN] four-wheel drive

[VI] sự truyền động bốn bánh xe