Việt
tấm danh thiếp
Đức
Visitenkarte
seine Visitenkarte hinterlassen (verhüll, spött.)
để lại dấu bẩn, để lại dấu vết.
Visitenkarte /die/
tấm danh thiếp;
seine Visitenkarte hinterlassen (verhüll, spött.) : để lại dấu bẩn, để lại dấu vết.
Visitenkarte /f =, -n/
tấm danh thiếp,