Việt
tủ bày hàng
tủ kính.
tủ kính
Đức
Vitrine
Vitrine /[vi'tri:nơ], die; -, -n/
tủ bày hàng (Schaukasten);
tủ kính (Glasschrank);
Vitrine /f =, -n/
tủ bày hàng, tủ kính.