TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volt

Volt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị điện áp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

vôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo điện thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

volt

volt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

volt

Volt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

volt

volt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volt /[volt], das; - u. -[e]s, - [theo tên của nhà vật lý học người Ý A. Volta (1745- 1827)] (Physik, Elektrot.)/

(Zeichen: V) volt; đơn vị đo điện thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volt /n = u -(e)s, = (vật lí)/

vôn (đơn vị điện thế, điện áp).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Volt

[VI] Volt, đơn vị điện áp

[EN] Volt

Volt

[VI] Volt [V]

[EN] Volt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Volt /nt (V)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, Đ_LƯỜNG, Q_HỌC, VT&RĐ/

[EN] volt (V)

[VI] von, V

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Volt /TECH/

[DE] Volt

[EN] volt

[FR] volt

Volt /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Volt

[EN] volt

[FR] volt