Việt
Volt
von
V
đơn vị điện áp
vôn .
đơn vị đo điện thế
Anh
volt
Đức
Pháp
Volt /[volt], das; - u. -[e]s, - [theo tên của nhà vật lý học người Ý A. Volta (1745- 1827)] (Physik, Elektrot.)/
(Zeichen: V) volt; đơn vị đo điện thế;
Volt /n = u -(e)s, = (vật lí)/
vôn (đơn vị điện thế, điện áp).
[VI] Volt, đơn vị điện áp
[EN] Volt
[VI] Volt [V]
Volt /nt (V)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, Đ_LƯỜNG, Q_HỌC, VT&RĐ/
[EN] volt (V)
[VI] von, V
Volt /TECH/
[DE] Volt
[EN] volt
[FR] volt
Volt /TECH,ENG-ELECTRICAL/