Việt
Định liều lượng theo thể tích
sự định liều lượng theo thể tích
Anh
volumetric metering
volume metering
volume dosing
Đức
Volumendosierung
Pháp
dosage à volume
Volumendosierung /f/B_BÌ/
[EN] volume dosing
[VI] sự định liều lượng theo thể tích
Volumendosierung /TECH/
[DE] Volumendosierung
[EN] volume metering
[FR] dosage à volume
[EN] volumetric metering
[VI] Định liều lượng theo thể tích