TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorauszahlung

sự trả tiền tnldc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trả tiền trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số tiền trả trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorauszahlung

buyer's credit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

payment in advance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prepayment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorauszahlung

Vorauszahlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaeuferkredit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Praenumerandozahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorauszahlung

paiement par anticipation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaeuferkredit,Praenumerandozahlung,Vorauszahlung /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kaeuferkredit; Praenumerandozahlung; Vorauszahlung

[EN] buyer' s credit; payment in advance; prepayment

[FR] paiement par anticipation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorauszahlung /die/

sự trả tiền trước;

Vorauszahlung /die/

số tiền trả trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorauszahlung /f =, -en/

sự trả tiền tnldc.