Việt
phần trước của sân khấu
phần trưóc của sân khâu.
Đức
Vorbuhne
Vorbühne
Vorbühne /ỉ =, -n (sân kháu)/
ỉ =, phần trưóc của sân khâu.
Vorbuhne /die; -, -n/
phần trước của sân khấu (Proszenium);