Việt
sự ghi lùi ngày
sự đề ngày lùi lại
thư từ hay tài liệu bị đề ngày lùi lại
Đức
Vordatierung
Vordatierung /die; -en/
sự ghi lùi ngày; sự đề ngày lùi lại;
thư từ hay tài liệu bị đề ngày lùi lại;