Việt
âm vòm trưdc.
âm vòm miệng
Đức
Vordergaumenlaut
Vordergaumenlaut /der (Sprachw.)/
âm vòm miệng (Palatal);
Vordergaumenlaut /m -(e)s, -e (ngôn ngũ)/
m -(e)s, -e (ngôn ngũ) âm vòm trưdc.