Việt
người chiếu phim.
người chiếu phim
người thao diễn
người hướng dẫn sử dụng máy móc
Đức
Vorführer
Vorführer /der; -s, -/
người chiếu phim (Filmvorführer);
(selten) người thao diễn; người hướng dẫn sử dụng máy móc (Demonstrator);
Vorführer /m, -s (phim)/