Việt
sự sản xuất trựớc m&t số bệ phận
bộ phân hay chi tiết được sản xuất trước hàng loạt
Anh
pre-framing
prefabrication
Đức
Vorfertigung
Vorformung
Pháp
façonnage préliminaire
Vorfertigung,Vorformung /INDUSTRY/
[DE] Vorfertigung; Vorformung
[EN] pre-framing; prefabrication
[FR] façonnage préliminaire
Vorfertigung /die; -, -en/
sự sản xuất trựớc m& t số bệ phận;
bộ phân hay chi tiết được sản xuất trước hàng loạt;