Việt
im ~ trưóc
từ trưỏc
sdm.
im
từ trước đó
Đức
vorhinein
im vorhinein
trưóc, từ trưỏc, sdm.
Vorhinein /thường được dùng trong cụm từ/
im;
Vorhinein /(bes. ôsterr.)/
từ trước đó;
vorhinein /adv/
adv im vorhinein trưóc, từ trưỏc, sdm.