Việt
lập ké hoạch sơ bộ
dự thảo kế hoạch.
sự lập kế hoạch sơ bộ
sự dự thảo kế hoạch
Anh
preparatory planning
preliminary design
Đức
Vorplanung
Vorplanung /die; -, -en/
sự lập kế hoạch sơ bộ; sự dự thảo kế hoạch;
Vorplanung /f =, -en/
sự] lập ké hoạch sơ bộ, dự thảo kế hoạch.
preparatory planning, preliminary design