Việt
bánh xe đưa phôi
xem thêm power feeder
trục lăn dẫn tiến
Anh
feed roller
feed roll
conveyor roller
Đức
Vorschubwalze
Abzugswalze
Pháp
rouleau d'avancement
rouleaux d'amenage
Vorschubwalze /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Vorschubwalze
[EN] conveyor roller
[FR] rouleau d' avancement
Abzugswalze,Vorschubwalze /INDUSTRY/
[DE] Abzugswalze; Vorschubwalze
[EN] feed roll; feed roller
[FR] rouleaux d' amenage
Vorschubwalze /f/GIẤY/
[EN] feed roll
[VI] trục lăn dẫn tiến
[EN] feed roller
[VI] (n) bánh xe đưa phôi, xem thêm power feeder