Việt
trưòng mẫu giáo
lóp mẫu giáo.
trường mẫu giáo
lớp mẫu giáo
Đức
Vorschule
Vorschule /die; -, -n/
trường mẫu giáo;
lớp mẫu giáo;
Vorschule /f =, -n/
1. trưòng mẫu giáo; 2. lóp mẫu giáo.